Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fawner” Tìm theo Từ (121) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (121 Kết quả)

  • n おうだんまく [横断幕]
  • n くちうつし [口写し]
  • n たいこう [太閤]
  • n かきぶり [書き振り]
  • exp しちぐさをながす [質草を流す]
  • n あんしゅ [庵主]
  • v1 こびる [媚びる] あまえる [甘える]
  • n こさくりょう [小作料]
  • Mục lục 1 n 1.1 おとしぬし [落し主] 1.2 おとしぬし [落とし主] 1.3 いしつしゃ [遺失者] n おとしぬし [落し主] おとしぬし [落とし主] いしつしゃ [遺失者]
  • n ちゃくしゅきん [着手金]
  • n どびゃくしょう [土百姓]
  • n しんかいそく [新快速] とっきゅう [特急]
  • n ほうふく [法服]
  • n しんでんづくり [寝殿造り]
  • n いっしそうでん [一子相伝]
  • n いいだしっぺ [言い出しっ屁] いいだしっぺ [言い出しっぺ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top