Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Neither” Tìm theo Từ (145) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (145 Kết quả)

  • n きしょうえいせい [気象衛星]
  • Mục lục 1 v1 1.1 しおれる [萎れる] 1.2 なえる [萎える] 1.3 かれる [枯れる] 1.4 おとろえる [衰える] 2 v5m 2.1 しぼむ [凋む] 2.2 しぼむ [萎む] v1 しおれる [萎れる] なえる [萎える] かれる [枯れる] おとろえる [衰える] v5m しぼむ [凋む] しぼむ [萎む]
  • n,vs すいし [衰死]
  • n ちゅうせい [中性]
  • n くもりぞら [曇り空]
  • n せいしゅう [清秋]
  • n ジュニアフェザー
  • n きしょうじょうほう [気象情報]
  • n ろじょう [露場] そっこうじょ [測候所]
  • n エーテルけつごう [エーテル結合]
  • n れいがい [冷害]
"
  • n はんかわそうてい [半革装丁]
  • n そうがわ [総皮] そうがわ [総革]
  • n かわせいひん [革製品]
  • n ていたいぜんせん [停滞前線]
  • n オールウエザートラック
  • n はなびえ [花冷え]
  • n あきばれ [秋晴] あきばれ [秋晴れ]
  • n にほんばれ [日本晴]
  • n どんてん [曇天]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top