Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Price tag” Tìm theo Từ (792) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (792 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 かかくひょう [価格表] 1.2 ねだんひょう [値段表] 1.3 りょうきんひょう [料金表] 1.4 ていかひょう [定価表] n かかくひょう [価格表] ねだんひょう [値段表] りょうきんひょう [料金表] ていかひょう [定価表]
  • n かかくきこう [価格機構]
  • n にゅうさつかかく [入札価格]
  • n かかくせんそう [価格戦争]
  • n せいさんしゃかかく [生産者価格]
  • n ピューリッツアー
  • n とどけでかかく [届け出価格]
  • Mục lục 1 n 1.1 ほうび [褒美] 1.2 しょうひん [賞品] 1.3 しょうきん [賞金] 1.4 ほうしょう [褒賞] 1.5 しょうよ [賞与] 2 n,vs 2.1 ちんちょう [珍重] 3 n,n-suf 3.1 しょう [賞] 4 adj-no,n,vs 4.1 ひぞう [秘蔵] n ほうび [褒美] しょうひん [賞品] しょうきん [賞金] ほうしょう [褒賞] しょうよ [賞与] n,vs ちんちょう [珍重] n,n-suf しょう [賞] adj-no,n,vs ひぞう [秘蔵]
  • Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 そ [素] 2 n 2.1 わがよのはる [我が世の春] 2.2 さかり [盛り] adj-na,adj-no,n そ [素] n わがよのはる [我が世の春] さかり [盛り]
  • n しょしき [諸式]
  • n,vs ちくちく
  • Mục lục 1 n 1.1 きょうし [喬志] 1.2 じふしん [自負心] 1.3 まんしん [慢心] 1.4 し [侈] 1.5 きょ [倨] 1.6 きょうじ [矜持] 1.7 プライド 1.8 しっけん [識見] 1.9 きぐらい [気位] 1.10 しきけん [識見] 1.11 けんしき [見識] 1.12 ほこり [誇り] 2 adj-na,n 2.1 きょうごう [驕傲] 2.2 ごうがん [傲岸] 2.3 とくい [得意] 2.4 はなたか [鼻高] 2.5 けんだか [権高] 2.6 きょごう [倨傲] 2.7 ごうまん [傲慢] 3 n,vs 3.1 じまん [自慢] 4 iK,adj-na,n 4.1 ごうまん [強慢] n きょうし [喬志] じふしん [自負心] まんしん [慢心] し [侈] きょ [倨] きょうじ [矜持] プライド しっけん [識見] きぐらい [気位] しきけん [識見] けんしき [見識] ほこり [誇り] adj-na,n きょうごう [驕傲] ごうがん [傲岸] とくい [得意] はなたか [鼻高] けんだか [権高] きょごう [倨傲] ごうまん [傲慢] n,vs じまん [自慢] iK,adj-na,n ごうまん [強慢]
  • Mục lục 1 n 1.1 みこと [尊] 1.2 おおぎみ [大君] 1.3 プリンス 1.4 おうじ [王子] 1.5 みこと [命] 1.6 こうしゃく [公爵] 1.7 みやさま [宮様] 1.8 おおきみ [大君] 2 n,suf 2.1 きみ [公] 2.2 こう [公] n みこと [尊] おおぎみ [大君] プリンス おうじ [王子] みこと [命] こうしゃく [公爵] みやさま [宮様] おおきみ [大君] n,suf きみ [公] こう [公]
  • Mục lục 1 n 1.1 おにばば [鬼婆] 1.2 ばばあ [婆あ] 1.3 ようば [妖婆] 1.4 ばば [婆] n おにばば [鬼婆] ばばあ [婆あ] ようば [妖婆] ばば [婆]
  • exp あとをつける [後を付ける]
  • n おにごっこ [鬼ごっこ]
  • n ギャグ
  • n おじか [牡鹿]
  • Mục lục 1 n 1.1 はんまい [飯米] 1.2 べいこく [米穀] 1.3 ライス n はんまい [飯米] べいこく [米穀] ライス
  • Mục lục 1 n 1.1 ふくろ [袋] 1.2 かばん [鞄] 1.3 バッグ n ふくろ [袋] かばん [鞄] バッグ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top