Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sui generis” Tìm theo Từ (382) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (382 Kết quả)

  • n そうざらい [総浚い]
  • Mục lục 1 n 1.1 がいきょう [概況] 1.2 たいきょく [大局] 1.3 ぜんきょく [全局] n がいきょう [概況] たいきょく [大局] ぜんきょく [全局]
  • n ぜんぱんしえん [全般支援]
  • n そうしょう [総称]
  • n ジェネティックアルゴリズム
  • n いでんちず [遺伝地図]
  • n きょうしょう [強将]
  • n きんえんぞく [近縁属]
  • n グラススキー
  • n げつがく [月額]
  • n,abbr シングルブレスト
  • v5r ぬきさる [抜き去る]
  • int ウイ
  • n ゼロサムしゃかい [ゼロサム社会]
  • n いっしはんせん [一紙半銭]
  • n ほうすん [方寸]
  • adj-na,n こうがく [高額]
  • n いちじしきん [一時賜金]
  • n いっかつはらい [一括払い] いちじばらい [一時払]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top