Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Adhesion wheel” Tìm theo Từ | Cụm từ (54) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n あとわ [後輪] こうりん [後輪]
  • n ようすいしゃ [揚水車]
  • n いとぐるま [糸車]
  • n しゃりん [車輪]
  • n さんりん [三輪]
  • n バンドエイド
  • n ねんちゃくりょく [粘着力]
  • n ばんそうこう [絆創膏]
  • n ヒール ひれつかん [卑劣漢]
  • n スパイクヒール
  • n よんりんくどう [四輪駆動]
  • n じくうけ [軸受け]
  • n フロントダライブ
  • n うわがけすいしゃ [上掛け水車]
  • n よけいもの [余計者]
  • Mục lục 1 n 1.1 にりん [二輪] 1.2 りょうりん [両輪] 1.3 そうりん [双輪] n にりん [二輪] りょうりん [両輪] そうりん [双輪]
  • n ほじょりん [補助輪]
  • n ヒールアウト
  • n ウエッジソール
  • n よんりんくどうしゃ [四輪駆動車]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top