Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reinforced concrete” Tìm theo Từ | Cụm từ (36) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n てっきんコンクリート [鉄筋コンクリート]
  • Mục lục 1 n 1.1 ゆうけい [有形] 1.2 こんくりぜと [混凝土] 1.3 ぐたい [具体] 1.4 コンクリート 2 adj-na 2.1 ぐたいてき [具体的] 2.2 ぐしょうてき [具象的] n ゆうけい [有形] こんくりぜと [混凝土] ぐたい [具体] コンクリート adj-na ぐたいてき [具体的] ぐしょうてき [具象的]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 きょうか [強化] 2 n 2.1 ぞうきょう [増強] n,vs きょうか [強化] n ぞうきょう [増強]
  • n,abbr アスコン
  • v1 たすける [助ける]
  • n コンクリートブロック
  • n ぐたいれい [具体例]
  • n たたき [三知土]
  • n コンクリートミキサー
  • n コンクリートパイル
  • n コンクリートジャングル
  • n ぐたいさく [具体策] ぐあん [具案]
  • n ぐたいあん [具体案]
  • n きょうそうきょく [協奏曲] コンチェルト
  • Mục lục 1 n 1.1 コンサート 1.2 えんそうかい [演奏会] 1.3 きょうわ [協和] 1.4 おんがっかい [音楽会] 1.5 おんがくかい [音楽会] 2 n,vs 2.1 がっそう [合奏] n コンサート えんそうかい [演奏会] きょうわ [協和] おんがっかい [音楽会] おんがくかい [音楽会] n,vs がっそう [合奏]
  • n ぐたいてきに [具体的に]
  • n ブロックべい [ブロック塀]
  • n ブロックけんちく [ブロック建築]
  • n きょうせいしゅうよう [強制収容]
  • n かたねりコンクリート [固練りコンクリート]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top