Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ colloq. self-conceited” Tìm theo Từ (2.137) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.137 Kết quả)

  • Tính từ: tự phụ, hợm mình,
  • Tính từ: tự mãn; tự hài lòng,
  • Tính từ: quan tâm quá đáng tới phúc lợi mình,
  • / ¸selfkən´si:t /, Danh từ: tính tự phụ, tính hợm mình,
  • / kən'si:tid /, Tính từ: tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant...
  • / kən´sə:tid /, Tính từ: có dự tính, có bàn tính, có phối hợp, (âm nhạc) soạn cho hoà nhạc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • (abbreviation) colloquial,
  • / kən'si:tidli /, Phó từ: kiêu hãnh, ngạo mạn,
  • / kən´sə:nd /, Tính từ: có liên quan; có dính líu, lo lắng, lo âu; quan tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / kə´nektid /, Tính từ: mạch lạc (bài nói, lý luận...), có quan hệ với, có họ hàng với, (toán học) liên thông, Toán & tin: đã kết nối, được...
  • / kən´tentid /, Tính từ: bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / kən'və:tid /, Tính từ: Đã cải đạo; theo đạo, Danh từ: người cải đạo, người theo đạo, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / kən´si:v /, Động từ: nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng, diễn đạt, bày tỏ, thai nghén trong óc; hình thành trong óc, thụ thai, có mang, Xây...
  • / self /, Tính từ: Đồng màu, cùng màu, một màu (hoa), cùng loại, Danh từ, số nhiều .selves: bản thân mình, cái tôi; cá tính của ta; phần đặc biệt...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, buried , cached , camouflaged , covered , covered up , covert , enshrouded , guarded , holed up , hushed up , hush-hush...
  • / kən´dʒestid /, Tính từ: Đông nghịt, chật ních, (y học) sung huyết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top