Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bid farewell” Tìm theo Từ (2.013) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.013 Kết quả)

  • / 'feə'wel /, Thán từ: tạm biệt, Danh từ: buổi liên hoan chia tay, lời chào tạm biệt, lời chúc lúc chia tay, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, to bid a long farewell, tạm biệt trong một thời gian dài
  • Danh từ: (thực vật học) cây hoa chuông lá tròn,
  • buồng ngăn cháy,
  • / fɔ:'tel /, Ngoại động từ: nói trước, đoán trước, báo hiệu, báo trước, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: tiên đoán,...
  • Thành Ngữ:, farewell chit, (quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép
  • đá làm chưng, đá không quặng,
  • / ´faiəwɔ:l /, bức tường lửa, vách ngăn,
  • nhận dạng bít nhồi,
  • / bɪd /, Danh từ: sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá), sự bỏ thầu, hồ sơ dự thầu, (thông tục) sự mời, sự xướng bài (bài brit), Động...
  • giá thầu cơ bản,
  • đấu giá cao hơn (trong cuộc bán đấu giá), giá trả cao hơn, sự đấu giá cao hơn (trong cuộc bán đấu giá),
  • sự ra giá hỗn hợp,
  • đấu thầu của hiệp hội,
  • sự trả giá của chủ thể,
  • định giá hỏi mua cơ sở,
  • sự gọi thầu, sự mời thầu,
  • Đồng tiền dự thầu, the currency or currencies in which the bidder has dominated the bid price ., là đồng tiền mà nhà thầu sử dụng trong hsdt của mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top