Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bid farewell” Tìm theo Từ (2.013) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.013 Kết quả)

  • sự đấu thầu, sự gọi thầu,
  • mở thầu, mở đơn thầu, the time for opening of bids was specified in bidding documents, là thời điểm mở hsdt được quy định trong hsmt
  • giá mua,
  • sự trúng thầu,
  • giao dịch phòng riêng,
  • giá hỏi mua bằng tiền mặt,
  • giá trả sau cùng, giá hỏi mua cuối cùng,
  • giá hỏi mua phi cạnh tranh,
  • giá đấu mở đầu (trong cuộc bán đấu giá), giá hỏi mua đầu tiên, sự ra giá đầu tiên,
  • chào giá mua bằng cố phiếu,
  • báo giá thấp,
  • giá mời thầu thấp nhất, giá bỏ thầu thấp nhất,
  • sự đấu thầu kín (không công khai),
  • đấu thầu của hiệp hội,
  • định giá hỏi mua cơ sở,
  • giá hỏi mau mong muốn,
  • chào giá được ủng hộ,
  • đấu thầu luân phiên,
  • Ðấu thầu luân phiên,
  • giá đổi lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top