Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go through with” Tìm theo Từ (2.891) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.891 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to go through with, hoàn thành, làm d?n cùng
  • Thành Ngữ:, to go through, di qua
  • Thành Ngữ:, to go with, di cùng, di theo
  • Thành Ngữ:, go through the roof, (thông tục) rất giận dữ
  • Thành Ngữ:, shot through with something, chứa đựng nhiều (phẩm chất nào đó); tràn đầy bởi cái gì
  • / θru: /, Giới từ: qua, xuyên qua, suốt, do, vì, nhờ, bởi, tại, Xây dựng: xuyên suốt, thông suốt, suốt, thẳng, Cơ - Điện...
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • Phó từ: hoàn toàn, trở đi trở lại, to be wet through and through, bị ướt sạch, to look someone through and through, nhìn ai từ đầu đến chân, to read a book through and through, đọc đi...
  • Thành Ngữ:, to go in with, cùng chung v?i (ai), liên k?t v?i (ai)
  • Idioms: to go with child, (Đàn bà)có chửa, có mang
  • Thành Ngữ:, go with a swing, (thông tục) có một nhịp điệu mạnh mẽ (thơ, (âm nhạc)..)
  • Idioms: to go with young, (thú)có chửa, có mang
  • Idioms: to go through one 's facing, qua sự kiểm tra về năng khiếu
  • Idioms: to go through the roof, nổi trận lôi đình
  • Thành Ngữ:, go on with you !, (thông t?c) d?ng có nói v? v?n!
  • Thành Ngữ:, go steady ( with somebody ), (thông tục) chơi đứng đắn (với ai; về người chưa hứa hôn)
  • Thành Ngữ:, to go through a hoop, nhảy qua vòng, chịu đựng thử thách gay go
  • tổn thất vì tiếp xúc với những hàng hóa khác,
  • Thành Ngữ:, to be shot through with, gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top