Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rural seat” Tìm theo Từ (3.948) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.948 Kết quả)

  • huyện lỵ,
  • / ´ruərəl /, Tính từ: (thuộc) nông thôn, thôn dã; ở vùng nông thôn, gợi lên vùng nông thôn, Kỹ thuật chung: nông thôn, Từ...
  • kiến trúc nông thôn,
  • khí quyển nông thôn,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự phân phát thư từ ở các khu vực nông thôn,
  • sự phát triển nông thôn, phát triển nông thôn, phát triển nông thôn,
  • đường trục (cấp) khu vực,
  • mạng vùng nông thôn,
  • đường ngoại thành phố, đường nông thôn,
  • vùng nông thôn,
  • danh từ, linh mục địa phận; giáo sĩ phụ trách một số giáo khu (như) dean,
  • dân số nông thôn,
  • / ´ɔ:rəl /, Tính từ: (thuộc) hương toát ra (từ hoa...); (thuộc) tinh hoa phát tiết ra, (y học) (thuộc) hiện tượng thoáng qua, (thuộc) tai, Đã nghe được bằng tai, qua tai, Tính...
  • / ´mjuərəl /, Tính từ: (thuộc) tường; như tường; trên tường, Danh từ: bức tranh tường, bích hoạ, Xây dựng: bích họa,...
  • / ´dʒuərəl /, Tính từ: (thuộc) luật pháp, (thuộc) nghĩa vụ bổn phận; (thuộc) quyền lợi và trách nhiệm,
  • / ´sjuərəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) bắp chân, sural artery, động mạch bắp chân
  • / ´djuərəl /, hợp kim đura, Y học: màng cứng, lớp ngoài cùng dày nhất của ba lớp màng não, , dju”r”lju'minj”m, danh từ
  • Thành Ngữ:, rural economist, nhà nông học
  • nhà (ở) nông thôn,
  • quy hoạch nông thôn, quy hoạch nông thôn, sự quy hoạch nông thôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top