Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Seniornotes elder is used when precedence with respect to birth order is the point older is used when the point is seniority with respect to age” Tìm theo Từ (2.962) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.962 Kết quả)

  • / wen /, Phó từ: vào lúc nào, vào dịp nào, khi nào, hồi nào, bao giờ, Liên từ: khi, lúc, hồi, bởi vì, thấy rằng, khi mà, Đại...
  • / riˈspekt /, Danh từ: sự kính trọng; sự ngưỡng mộ, sự lễ phép (do lòng kính trọng, ngưỡng mộ, khâm phục mà có), sự tôn trọng, sự thừa nhận, sự bảo vệ (quyền..), khía...
  • / pri /, Danh từ: quyền ưu tiên (đi trước, đến trước, ở trước..), Địa vị cao hơn, địa vị trên, Xây dựng: độ khẩn, Điện...
  • / ´eldə /, Tính từ: nhiều tuổi hơn, Danh từ: người nhiều tuổi hơn, ( số nhiều) bậc huynh trưởng, (thực vật học) cây cơm cháy, Từ...
  • Thành Ngữ:, with respect to something, về, đối với (vấn đề gì, ai...)
  • / ´ɔ:ldə /, Danh từ: (thực vật học) cây tổng quán sủi, Kỹ thuật chung: cây dương tía,
  • / ´geldə /, danh từ, người thiến (súc vật),
  • / ´aidə /, Danh từ: (động vật học) vịt biển, lông vịt biển; lông vịt,
  • sự chấp nhận như hiện thời, sự sử dụng như hiện thời,
  • cây giáng tuyết viburnum opulus,
  • / ´elvə /, Danh từ: (động vật học) con cá chình con, con lươn con,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, earlier , elder , eldest , first , first-born , former , lower , of a former period , of an earlier time , preceding ,...
  • / ´weldə /, Danh từ: thợ hàn, Toán & tin: thợ hàn, máy hàn, Kỹ thuật chung: máy hàn, thợ hàn,
  • nếu đã phát hành,
  • Thành Ngữ:, when required, khi cần đến
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • đạo hàm theo thời gian,
  • lấy vi phân theo x,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top