Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take in” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / teikn /,
  • sán, taenia, dải dọc,
  • sán lợn,
  • sán bò,
  • khoảng choán chỗ, sức choán chỗ,
  • Thành Ngữ:, be caught/taken short, (thông tục) đột nhiên cảm thấy cần phải đi vệ sinh
  • Idioms: to be taken aback, ngạc nhiên
  • Idioms: to be taken in, bị lừa gạt
"
  • Idioms: to be taken captive, bị bắt
  • tích phân lấy trên một đường kính,
  • Toán & tin: lấy tích phân mặt;, under the i taken through a surface, dưới dấu tích phân, action i taken through a surface, tích phân tác dụng, auxiliarry i taken through a surface, tích phân...
  • tích phân lấy theo một đường,
  • lấy tích phân mặt,
  • mẫu thử lấy ra từ kết cấu thật,
  • giao và nhận hàng dọc mạn tàu,
  • sự giải áp tịch biên, sự giải hiệu sai áp,
  • hủy bỏ tịch biên (hàng hóa), sự trả lại tài sản tịch biên,
  • biện pháp phòng ngừa tai nạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top