Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Acuate” Tìm theo Từ (279) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (279 Kết quả)

  • / ´eivi¸eit /, Nội động từ: bay, đi (bằng máy bay, khí cầu), lái máy bay, lái khí cầu,
  • / ´kju:ərit /, Danh từ: (tôn giáo) cha phó, Từ đồng nghĩa: noun, curate in charge, cha phụ trách tạm thời, assistant , clergyman , cleric , dominie , minister ,...
  • Danh từ: fluat, fluosilicat,
  • kiến trúc tưởng niệm, kiến trúc vòm,
  • kiến trúc vòm,
  • lối bán khuyên,
  • điểm tối hình vòng cung, ám điểm hình vòng cung,
  • góc nhọn,
  • caxinom cấp tính,
  • viêm ruột non cấp,
  • bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn,
"
  • hư thận cấp tính,
  • viêm xương cấp,
  • viêm phổi cấp,
  • tam giác nhọn,
  • không đuôi,
  • / əˈkyuɪti /, Danh từ: tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...), (y học) độ kịch liệt (bệnh), Xây dựng: độ...
  • Tính từ: (sinh vật học) hợp sinh,
  • / ´ægneit /, Tính từ: thân thuộc phía cha, cùng họ cha, cùng một giống nòi, cùng một dân tộc, cùng loại, Y học: họ nội gần nhất, Từ...
  • / və´keit /, Ngoại động từ: bỏ trống, bỏ không, bỏ, thôi, xin thôi, (pháp lý) huỷ bỏ (hợp đồng...), Hình Thái Từ: Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top