Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Add insult to injury” Tìm theo Từ (16.423) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.423 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to add insult to injury, miệng chửi tay đấm
  • / in'ʃuə /, Ngoại động từ: bảo hiểm (tài sản, tính mệnh), Đảm bảo, làm cho chắc chắn, Nội động từ: ký hợp đồng bảo hiểm, Toán...
  • không thực hiện bảo hiểm,
  • / 'indʤəri /, Danh từ: sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, Điều hại, điều tổn hại; chỗ hỏng; chỗ bị thương, (pháp lý) sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi;...
  • bảo hiểm siêu ngạch, bảo hiểm trội, bảo hiểm vượt trị giá (tài sản),
  • bảo hiểm mất trộm,
  • tổn thương đối với người lao động,
  • biện pháp đối với nhà thầu không đóng bảo hiểm,
  • biện pháp đối với việc không đóng bảo hiểm,
  • biện pháp xử lý việc không thực hiện bảo hiểm,
  • tai nạn hoặc tổn thương đối với người lao động,
  • / in'dӡә(r) /, Ngoại động từ: làm tổn thương, làm hại, làm bị thương, xúc phạm, hình thái từ: Hóa học & vật liệu:...
  • thương tổn khi sinh,
  • thương tổn nghiền nát,
  • thương tổn do lạnh,
  • sự tổn thương mắt,
  • tổn thương vì khí,
  • tai nạn có thương vong,
  • thế tổn thương,
  • thương tổn do lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top