Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At the end” Tìm theo Từ (11.404) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.404 Kết quả)

  • ,
  • / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc...
  • Thành Ngữ:, at the top of the tree, vị trí cao nhất, chức vụ cao nhất (trong nghề nghiệp, chuyên môn..)
  • cứu cánh biện minh phương tiện,
  • Thành Ngữ:, the end justifies the means, mục đích biện minh cho phương tiện, làm mọi cách sao cho đạt mục đích dù là cách bất chính
  • Thành Ngữ:, the end of the line, mức độ quá sức chịu đựng
  • ngày quyết toán,
  • Thành Ngữ:, the beginning of the end, bắt đầu của sự kết thúc
  • Thành Ngữ:, the end of the world, điều tồi tệ nhất trên đời
  • Idioms: to be at the end of one 's resources, hết cách, vô phương
  • Thành Ngữ:, to be at the end of one's tether, tether
  • Thành Ngữ:, to be at the receiving end of sth, phải hứng chịu cái gì
  • Thành Ngữ:, to burn the candles at both ends, làm việc hết sức; không biết giữ sức
  • Thành Ngữ:, the be-all and end-all, cái quan trọng nhất, điều cốt lõi
  • ứng suất thép ở đầu kích kéo căng,
  • rầm cố định một đầu, côngxon,
  • kê tự do một đầu,
  • nhà máy thủy điện (kiểu) chân đập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top