Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Averti” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • giao thức điều khiển thiết bị avesta,
  • Idioms: to be averse to ( from ) sth, gớm, ghét, không thích vật(việc)gì
  • Idioms: to be on the alert, Đề cao cảnh giác
  • Idioms: to be on the alert against an attack, canh gác để đề phòng một cuộc tấn công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top