Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bản mẫu Temple” Tìm theo Từ (847) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (847 Kết quả)

  • dưỡng ren, dưỡng ren,
  • sự so khớp mẫu gốc,
  • Ngoại động từ: làm cho nhàu, làm nhăn; vò nhàu, vò nát (quần áo, vải); làm rối (tóc); làm lộn xộn, Hình Thái...
  • máy băng tải,
  • / 'tempә(r) /, Danh từ: tính tình, tình khí, tâm tính, tâm trạng tức giận, sự tức giận, sự cáu kỉnh; khuynh hướng dễ cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh; tâm...
  • dưỡng (rãnh) cán,
  • dưỡng (góc, cạnh) đỉnh mái,
  • dưỡng làm khuôn,
  • dưỡng, calip vòng kiểm ren,
  • / im´peil /, như impale,
  • / tɔpl /, Nội động từ: ( + over) ngã, đổ, không vững chãi, lung lay, Ngoại động từ: làm ngã, làm đổ, làm lung lay, làm cho ( ai/cái gì) rời khỏi...
  • / 'trip(ә)l /, Tính từ: có ba cái, gồm ba phần, gấp ba, ba lần nhiều hơn, Danh từ: bộ ba, số gấp ba, Động từ: nhân...
  • / ´tempi /, Danh từ số nhiều của .tempo: như tempo,
  • / 'tempou /, Danh từ, số nhiều tempos, .tempi: (âm nhạc) tốc độ, nhịp độ (của một bản nhạc), Độ nhanh (của bất cứ sự vận động, hoạt động nào), Toán...
  • / tempt /, Ngoại động từ: dụ, xúi, xúi giục, khích; lôi cuốn, cám dỗ, quyến rũ, nhử, gợi thèm, lôi cuốn, Hình Thái Từ: Từ...
  • / \ˈam-pəl\ /, Tính từ: rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật, Cơ khí & công trình: thừa dư, Toán & tin: đủ...
  • / 'ti:pi: /, Danh từ: lều hình nón làm bằng da súc vật hoặc vỏ cây dựng trên một cái khung cột của người da đỏ châu mỹ trước đây,
  • bộ (dữ liệu),
  • đền chùa, architecture of temples and pagodas, kiến trúc đền chùa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top