Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Barrio” Tìm theo Từ (386) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (386 Kết quả)

  • thùng khô, thùng khô (để đựng đồ khô),
  • lỗ gió chính,
  • chụp rơngen tim mạch,
  • tim mạch học,
  • Tính từ: (thuộc) tim mạch,
"
  • Tính từ: Đóng chặt (cửa),
  • xi lanh ống bơm, thân bơm,
  • chắn nửa đường,
  • dải băng chắn, tường băng,
  • rào chắn cỡ micromets,
  • / ´si:¸bærou /, danh từ, bọc trứng cá đuối,
  • rào schottky, schottky barrier detector diode, đi-ốt tách sóng rào schottky, schottky barrier diode, đi-ốt rào schottky, schottky barrier fet, fet rào schottky, schottky barrier fet, tranzito trường rào schottky, schottky barrier mixer...
  • phần trên ụ đỡ, phần trên ụ sau,
  • hàng rào thuế quan,
  • lớp cách nhiệt, rào nhiệt, tường chắn nhiệt, hàng rào nhiệt,
  • thời gian hết hiệu lực (pháp định), thời gian kháng biện,
  • lớp cách li hơi nước,
  • đê không thấm nước, tường không thấm nước,
  • bình phong, tấm chắn gió,
  • / ´bærəl¸ɔ:gən /, danh từ, (âm nhạc) đàn thùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top