Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be demanded” Tìm theo Từ (2.342) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.342 Kết quả)

  • Idioms: to be deranged, (người)loạn trí, loạn óc
  • Idioms: to be demented , to become demented, Điên, loạn trí
  • / di´ma:ndə /,
  • lượng nhu cầu,
"
  • bộ khử cát, máy tách cát,
  • / di´reindʒd /, Tính từ: bị trục trặc (máy...), bị loạn trí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective
  • / di´mentid /, Tính từ: Điên, điên cuồng, loạn trí; cuồng lên, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be...
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • Idioms: to be remanded for a week, Đình lại một tuần lễ
  • bre / dɪˈmɑ:nd /, name / dɪ'mænd /, Hình thái từ: Danh từ: sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu, ( số nhiều) những sự đòi hỏi cấp bách (đối với...
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top