Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be down in the mouth” Tìm theo Từ (11.575) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.575 Kết quả)

  • / ´mauθi /, Tính từ: hay nói, hay la hét, mồm ba, huênh hoang, cường điệu, đao to búa lớn, Từ đồng nghĩa: adjective, big-mouthed , chattering , chatty * ,...
  • / ju:θ /, Danh từ: tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ, thanh niên; tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên, Từ...
  • Idioms: to be accommodated in the hotel, trọ ở khách sạn
  • Idioms: to be put in the stocks, bị gông
  • Idioms: to be in the utmost poverty, nghèo hết sức, nghèo rớt mồng tơi
  • Thành Ngữ:, to be in the wrong box, lâm vào tình thế khó xử
  • đang được kiểm soát ( being in control),
  • Idioms: to be smitten down with the plague, bị bệnh dịch hạch
  • dầu đốt đền khí, miệng đốt đèn khí,
  • miệng ống thoát nước, lỗ thoát nước,
  • miệng lỗ khoan, Địa chất: miệng lỗ khoan,
  • miệng loa,
  • cửa lò, miệng lò,
  • Danh từ: bản giả dối/đầu mồm,
  • đầu giếng,
  • đầu bít, mỏ, vòi,
  • miệng giếng mỏ,
  • miệng hầm, cửa tunen,
  • Thành Ngữ:, to be in the same boat, cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top