Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bear malice toward” Tìm theo Từ (5.450) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.450 Kết quả)

  • / ´mælis /, Danh từ: tính hiểm độc, ác tâm, ác ý, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acerbity , animosity , animus...
  • bản ốp, lập lách, sắt mối, thanh nối ray, thanh ốp nối,
  • lập lách, sắt mối, thanh nối ray,
  • Danh từ (như) .slice: que chọc lò, xẻng xúc xỉ than, xẻng rán (của nhà bếp),
  • quán bia, quầy bia, tiệm bia,
  • Danh từ: (pháp lý) sự cố ý phạm tội, Từ đồng nghĩa: adverb, by design , deliberate malice , full intent , in cold blood , malice prepense
  • / ´touəd /, như towards, Từ đồng nghĩa: adjective, preposition, advantageous , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , useful, against , anent , approaching...
  • / ´meilik /, Hóa học & vật liệu: malat,
"
  • Danh từ: Đăng ten malin,
  • Danh từ: như malice aforethought,
  • tấm ốp góc đầu ray,
  • mối nối thanh (dầm) gãy khúc,
  • thanh cốt thép nối (tiếp),
  • Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra), hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp, wear and tear,...
  • độ (mài) mòn, hao mòn, sự mài mòn,
  • / beə /, ngoại động từ: mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, Nội động từ: chịu, chịu đựng, chống đỡ,...
  • xà ngang bằng thép góc,
  • trầm tích biển gần bờ,
  • / tə´wɔ:dz /, cách viết khác toward, Giới từ: theo hướng, về hướng, hướng về, tới gần hơn để đạt (cái gì), nhằm, với mục đích (đóng góp..), gần, vào khoảng (một...
  • trầm tích vôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top