Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring to a focus” Tìm theo Từ (15.778) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.778 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bring low, làm sa sút, làm suy vi, làm suy nhược
  • Thành Ngữ:, to bring back, đem trả lại, mang trả lại
  • Thành Ngữ:, to bring out, đưa ra, mang ra, đem ra
  • khoảng cách tiêu điển-da,
  • gọi điện thoại,
  • / briɳ /, Ngoại động từ: cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, Đưa ra, làm cho, gây cho, Cấu trúc từ: to bring about, to bring back, to bring...
  • đưa một giếng vào khai thác,
  • quỹ tích tấn số,
  • đường cong nyquist, quỹ tích nyquist,
  • nhân lục,
  • Thành Ngữ:, focus of interest, điểm trọng tâm, điểm tập trung mọi sự chú ý
  • Thành Ngữ: không tự tiêu, lệch tiêu, sai tiêu điểm, out of focus, mờ mờ không rõ nét, out of focus image, ảnh không tụ tiêu
  • tiêu cự sau,
  • sự điều chỉnh tiêu cực, sự điều quang,
  • Thành Ngữ:, to bring something to pass, làm cho cái gì x?y ra
  • Thành Ngữ:, to bring to bear on, dùng, sử dụng
  • Thành Ngữ:, to bring someone to book, hỏi tội và trừng phạt ai
  • Thành Ngữ:, to call ( bring ) to account, bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...)
  • Thành Ngữ:, to bring ( drive ) to bay, dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường
  • độ sâu của trường, độ sâu tụ tiêu, chiều sâu tiêu điểm, độ sâu thị trường, độ sâu tiêu điểm, độ sâu trường nhìn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top