Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Campers” Tìm theo Từ (450) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (450 Kết quả)

  • / ´ræmpə /, Kinh tế: người đẩy giá lên (giả tạo), người thúc giá,
"
  • dầm vồng, rầm vồng,
  • / ´æmpɛə /, Điện: ampe, absolute ampere, ampe tuyệt đối, ampere (a), ampe (a), ampere meter squared, ampe mét bình phương, ampere per meter, ampe trên mét, ampere per square inch, ampe trên insơ bình...
  • / ´kæmpəs /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu sân bãi (của các trường trung học, đại học), khu trường sở, Xây dựng: khu đại học, sân trường,...
  • / ´hæmpə /, Danh từ: cái hòm mây (để đựng thức ăn), Đồ ăn thức uống đựng trong hòm mây, (hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh, Ngoại động từ:...
  • /'tæmpə(r)/, Danh từ: người đầm (đất), cái đầm (để đầm đất), Ngoại động từ: phá rối, quấy nhiễu, Nội động từ...
  • vành đai hình côn (bằng bê tông dùng ở giếng),
  • / ´pæmpə /, Ngoại động từ: nuông chiều, làm hư, Kỹ thuật chung: cưng chiều, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / væmpə /, Danh từ: người vá víu chắp vá, (âm nhạc) người đệm nhạc ứng tác,
  • đơn vị cường độ (=10amp),
  • / 'keipə /, Danh từ: (thực vật học) cây bạch hoa, ( số nhiều) nụ bạch hoa giầm (để chế nước sốt), sự nhảy cỡn, sự nhảy lò cò, ( số nhiều) hành vi dại dột; hành động...
  • khung kính,
  • calip vòng,
  • thước cặp (đo) vít panme, thước cặp vi chỉnh, thước cặp vi kế,
  • com-pa số đo ngoài,
  • compa đo cầu,
  • thước cặp đo ngoài, thước cặp ngoài, com-pa đo ngoài, compa đo ngoài,
  • com-pa lò-xo, compa đo kiểu lò xo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top