Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cobnut” Tìm theo Từ (188) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (188 Kết quả)

  • xoăn mũi giữa,
  • Danh từ: chỉ số (mức độ) phấn hoa trong không khí,
  • số đếm bản ghi,
  • tính tổn thất,
  • số kỳ tác vụ,
  • sự cộng dồn lại,
  • Danh từ: sự đếm từ 1 dến 10 (quyền anh), sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện anh) ( (cũng) count),
  • trường đếm, data count field (dcf), trường đếm số liệu
  • đếm kiểm tuần hoàn,
  • đếm phân biệt,
  • sự đếm để phân loại,
  • nón tủy sống,
  • đường xoắn ốc coocnuy, đường xoắn ốc cornu, inverted cornu spiral, đường xoắn ốc cornu ngược, three-center cornu spiral, đường xoắn ốc cornu ba tâm
  • số kiểm của doanh sở,
  • đếm kiểm tra, tính thử lại,
  • lượng hạt, kết quả của việc kiểm tra bằng kính hiển vi lượng nước xử lý bằng cách sử dụng "máy đếm hạt" đặc biệt để phân loại các hạt lơ lửng trong nước theo số lượng và kích thước.,...
  • sự đo lường phân phối một sản phẩm so với số điểm bán,
  • đếm xe, sự kiểm kê giao thông, sự đếm (người, xe cộ) lưu thông,
  • chỉ số thấp,
  • sừng chẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top