Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come between” Tìm theo Từ (2.494) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.494 Kết quả)

  • chu kỳ tan băng,
  • Thành Ngữ:, to come into, to come into the world ra d?i; to come into power n?m chính quy?n; to come into being ( existence) hình thành, ra d?i; to come into fashion thành m?t; to come into force ( effect) có...
  • Thành Ngữ:, to come off, bong ra, róc ra, r?i ra, b?t ra
  • Thành Ngữ:, to come right, dúng (tính...)
  • Thành Ngữ:, to come round, di nhanh, di vòng, tỉnh lại
  • Thành Ngữ:, to come up, t?i g?n, d?n g?n (ai, m?t noi nào)
  • Thành Ngữ:, to come again, tr? l?i
  • sự đàn hồi,
  • ăn khớp nhau, khớp nhau,
  • bị lên án, bị chỉ trích,
  • thời gian nhồi thịt băm vào vỏ, thời gian trào ra,
  • thời gian lên men,
  • thời gian đông đặc, thời gian lắng,
  • Thành Ngữ:, to come by, qua, di qua
  • Thành Ngữ:, to come in, di vào, tr? vào
  • Thành Ngữ:, to come away, di xa, di kh?i, r?i kh?i
  • thời gian trung bình giữa hai lỗi,
  • thời gian trung bình giữa hai sự cố,
  • thời gian giữa hai lần bảo trì,
  • thời gian trung bình giữa hai lỗi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top