Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “County mounty” Tìm theo Từ (1.845) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.845 Kết quả)

  • tiền thưởng công,
  • / ´dʒɔinti /, Xây dựng: có vết nứt, Kỹ thuật chung: có lớp, nứt nẻ, phân lớp, phân phiến,
  • Danh từ: người săn bắn bọn tội phạm để lĩnh thưởng,
  • tiền thưởng khuyến khích nhập khẩu, trợ cấp nhập khẩu,
  • / ´dʒɔ:nti /, Tính từ: vui nhộn, vui vẻ; hoạt bát, thong dong, khoái chí; có vẻ tự mãn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´baunsi /, Tính từ: (nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt, hoạt bát, bặt thiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, animated , chipper , dashing , high-spirited...
  • nước lạc hậu,
  • danh từ, vùng nông thôn thưa người,
  • khu đất phức tạp, vùng đồi núi,
  • Danh từ: ngân hàng ở tỉnh,
  • tàu nhỏ sản xuất trong nước,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) câu lạc bộ thể thao ngoài trời (đặt ở nông thôn), Xây dựng: câu lạc bộ nông thôn,
  • danh từ, người thôn quê,
  • danh từ, phú ông,
  • nhạc đồng quê,
  • rủi ro theo nước hữu quan,
  • vùng khép kín,
  • vùng đồi núi, địa hình mấp mô, vùng có nhiều đồi, vùng đồi, địa hình đồi núi,
  • nước khách, nước chủ nhà, nước nhận đầu tư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top