Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Draw in one s horns” Tìm theo Từ (9.546) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.546 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to draw in one's horns, thu s?ng l?i, co vòi l?i; (nghia bóng) b?t vênh váo, b?t lên m?t ta dây
  • hộp kéo vào, hộp vào cáp,
  • Nội động từ: (thông tục) tham gia mà không được mời hoặc được thoả thuận; đột nhập, Từ đồng nghĩa: verb, cut in , obtrude , butt in , interfere...
  • ống kẹp kéo,
  • kéo vào, hút vào, Thành Ngữ:, to draw in, thu vào (s?ng, móng s?c...)
  • đồ gá hớt lưng, ống kẹp đàn hồi,
  • người trả tiền...
"
  • người triển hạn chứng khoán,
  • cuốn loa (trang trí),
  • vùng sừng,
  • / drɔ: /, Hình thái từ: Danh từ: sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; nguời có sức quyến rũ, vật có...
  • / 'esiz /, Danh từ, số nhiều S' s, s's: chữ thứ mười chín trong bảng chữ cái tiếng anh, Đường cong hình s; vật hình s, Toán & tin: tế bào ngắt...
  • (viết tắt) của .is, .has, .us, .does: (thông tục) (như) is, (thông tục) (như) has, (thông tục) (như) us, (thông tục) (như) does, it ' s raining, trời mưa, what ' s the matter ?, cái gì đấy?,...
  • quặng (dạng) vụn,
  • vẽ thu gọn,
  • Danh từ: hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...), sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng, sự nguy kịch, sự cần cấp cứu
  • mất mát dự ứng suất do tụt chêm neo,
  • que thăm jobson horne, thép không gỉ,
  • Thành Ngữ:, to drag in, lôi vào, kéo vào
  • Thành Ngữ:, in smooth water(s ), thuận buồm xuôi gió; trôi chảy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top