Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ear ” Tìm theo Từ (165) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (165 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to send somebody away with a flea in his ear, ear
  • Thành Ngữ:, to make a silk purse out of a sow's ear, ít bột vẫn gột nên hồ
  • Thành Ngữ:, to be over head and ears in ; to be head over in, head
  • Idioms: to go in ( at ) one ear and out ( at ) the other, vào tai này ra tai khác, không nhớ gì cả
  • Thành Ngữ:, to go in at one ear and out at the other, vào tai này ra tai kia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top