Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ear ” Tìm theo Từ (165) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (165 Kết quả)

  • móc tai cho vi phẫu,
  • Idioms: to have ear -ache, nhức tai
  • Thành Ngữ:, with half an ear, không chú ý cho lắm
  • Thành Ngữ:, a word in someone's ears, lời rỉ tai ai
  • Thành Ngữ:, to set by the ears, set
  • Thành Ngữ:, easy on the ear, dễ chịu khi nghe hay nhìn vào
  • bộ ghi truy nhập bên ngoài,
  • Thành Ngữ:, to meet the ear, được nghe thấy
  • Thành Ngữ:, to play by ear, dánh dàn mò (nh? l?m, không bi?t nh?c)
  • Nghĩa chuyên nghành: kẹp giữ gạc tai tiley, kẹp giữ gạc tai tiley,
  • mạng lưới nghiên cứu hàn lâm châu âu,
  • hệ thống trắc nghiệm điện - thanh,
  • Thành Ngữ:, not to believe one's ears, không tin vào tai mình nữa, không ngờ nổi
  • Thành Ngữ:, not dry behind the ears, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) non nớt, chưa ráo máu đầu
  • Thành Ngữ:, little pitchers have long ears, trẻ con hay nghe lỏm
  • Thành Ngữ:, to earn ( make ) one's bread, kiếm ăn, kiếm sống
  • Thành Ngữ:, not believe one's eyes/ears, không tin vào tai/mắt mình nữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top