Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cling” Tìm theo Từ (116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (116 Kết quả)

  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • bộ dây treo, dây xích, bộ dây treo,
  • trần giả,
  • Danh từ: ( Ê cốt) điệu múa sôi nổi,
  • dây tleo, dây nâng,
  • sự bện dây (cáp, thừng),
  • dây cáp, dây chão,
  • ném, quăng,
  • cáp lưới,
  • thông báo midi,
  • bộ dây nâng, cáp nâng,
  • cẩu chỗ này,
  • Danh từ: cái địu trẻ (ở sau lưng),
  • không chỉnh hợp góc, không chỉnh hợp nghiêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top