Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn distinguished” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • / di´tiηgwiʃt /, Tính từ: Đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, Ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, (như) distinguise, Toán & tin: được đánh dấu, Kỹ...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ¸ʌndis´tiηgwiʃt /, Tính từ: tầm thường, xoàng, kém, không có nét gì nổi bật, Từ đồng nghĩa: adjective, undistinguished career, một sự nghiệp xoàng...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • đa thức đánh dấu,
  • / dis´tiηgwiʃ /, Ngoại động từ: phân biệt, nghe ra, nhận ra, ( + into) chia thành, xếp thành (loại...), Nội động từ: ( + between) phân biệt, nhận định...
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • tên phân biệt,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • phân số en,
  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top