Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn edging” Tìm theo Từ (1.259) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.259 Kết quả)

  • máy gấp nếp, máy uốn mép,
  • vùng viền mép (trong máy tạo thân máy),
  • sự tạo mép mảnh,
  • Danh từ: ngói lợp ở rìa mái,
  • rãnh cán gờ, rãnh cán tạo mép,
  • cái bào phác hình,
  • cái cưa hình lưỡi dao, cưa sắt mép tròn,
"
  • Danh từ: dụng cụ xén viền cỏ, kéo xén viền,
  • khung kết cấu rìa,
  • máy nghiền lăn (cán),
  • kéo xén viền,
  • phun ẩm mép,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • hộp kim loại uốn mép,
  • giao dịch đặt rào,
  • sự cộng, cộng, pha, sự bổ sung, sự thêm vào, thêm, sự cộng thêm, adding circuit, mạch cộng, adding circuit, mạnh cộng, adding element, phần tử cộng, adding machine,...
  • việc vạt (phẳng mặt trên) tà vẹt gỗ bằng rìu hay bằng máy vạt,, nối đối đầu,
  • nạo vét (bùn), sự nạo vét, nạo vét [sự nạo vét], Địa chất: sự nạo vét,
  • / 'i:tiɳ /, Danh từ: sự ăn, thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, carps are good eating, cá chép là thức ăn ngon, consumption , devouring , dining , feasting on , gorging...
  • Phó từ: cáu kỉnh, cáu gắt, bực dọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top