Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fill” Tìm theo Từ (3.322) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.322 Kết quả)

  • sự điền bộ nhớ,
  • trầm tích thung lũng,
  • khối đắp không ổn định,
  • sự điền số không,
  • sự điền đầy khối, sự lấp đầy khối,
  • sự làm đầy ruột cáp,
  • nền đường bêtông,
  • / ´fil¸in /, Danh từ: cái thay thế; người thay thế, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bản tóm tắt những sự việc cần thiết (của một vấn đề đang bàn...), Danh...
  • cut elevation,
  • vùng, lĩnh vực, miền, fill area set with data, vùng được điền đầy dữ liệu, set of fill area sets with data, tập các vùng được điền đầy dữ liệu
  • độ chặt đất lắp, độ chặt đắp đất,
  • nhóm lấp,
  • làm căng, phồng lên,
  • nút châm dầu,
  • sự sụt đất đắp,
  • khối đắp bằng vật liệu không chọn, nạp không sắp xếp, nạp tùy tiện,
  • sự điền đầy lưới, sự lắp đầy lưới, điền đầy lưới, lắp đầy lưới,
  • khối đắp không thấm,
  • sự điền vùng, sự lấp đầy miền,
  • sự lấp bằng đất tơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top