Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fill” Tìm theo Từ (3.322) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.322 Kết quả)

  • fil-sơ,
  • Danh từ: con gái, cô gái, bà cô, gái điếm, fille de chambre, cô hầu phòng, fille de joie, gái điếm
  • / fril /, Danh từ: diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ), diềm (lông chim), hoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối), ( số nhiều) điệu bộ, kiểu cách; những cái tô điểm rườm rà, màng...
  • / hil /, Danh từ: Đồi, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...), ( the hills) ( anh-ấn) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng, Ngoại...
  • / gil /, Danh từ, (cũng) .Jill: cô gái, bạn gái, người yêu, gin (đơn vị (đo lường) khoảng 0, 141 lít ở anh; hoặc 0, 118 lít ở mỹ), khe núi sâu (thường) có cây, dòng suối trên...
  • / kil /, Ngoại động từ: giết, giết chết, làm chết, diệt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giết làm thịt (một con bò...), tắt (máy...); làm át, làm lấp (tiếng...), làm tiêu tan,...
  • Nội động từ: miễn cưỡng, không mong muốn, bất đắc dĩ, Ngoại động từ: từ chối, khước từ,
  • Thành Ngữ:, pride will have a fall, (t?c ng?) trèo cao ngã dau
  • Thành Ngữ:, to fall at full length, ngã sóng soài
  • / dʒil /, như gill,
  • / sil /, Danh từ: ngưỡng cửa (của cửa sổ, cửa ra vào), Ô tô: cái ngưỡng cửa, Xây dựng: ngạch cửa, đà móng, đà...
  • ngưỡng cửa, thanh dưới khung cửa, ngưỡng cửa,
  • / fail /, Danh từ: Ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo (xếp theo thứ tự), cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, hàng,...
  • / ´pil /, Danh từ: viên thuốc, (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục, (từ lóng); (đùa cợt) quả bóng đá, quả bóng quần vợt; đạn đại bác, ( số nhiều)...
  • / ril /, Danh từ: dòng suối nhỏ, Nội động từ: chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ, Cơ khí & công trình:...
  • / fɔl /, Danh từ: sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế,...
  • / fel /, Danh từ: da lông (của thú vật), da người, mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm, Đồi đá (dùng trong tên đất), vùng đầm lầy (ở miền bắc nước anh), sự đẫn cây, sự...
  • / ´fili /, Danh từ: ngựa cái non, (từ lóng) cô gái trẻ nhanh nhảu,
  • / film /, Danh từ: màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...), phim, phim ảnh, phim xi nê, Toán & tin: (máy tính ); (vật lý ) phim, màng // chụp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top