Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn heterogony” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • Danh từ: sự sinh trưởng dị hình, xenkẽ thế hệ sinh sản vô tính (sự) dị sinh,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • (sự) lạc vị,
  • tình trạng đavật chủ,
  • dị phát âm (sự) vỡ tiếng tuổi dậy thì,
  • / ´hetərə¸dɔnt /, Tính từ: có nhóm răng khác (thuộc lớp động vật thân mềm, chân rìu), Y học: có răng khác loại,
  • / ´hetərou¸dɔksi /, danh từ, tính chất không chính thống, tư tưởng ngược chính thống; thuyết không chính thống,
  • (sự) khác dạng, khác cấu trúc (sự) phát triển khác kiểu dị thể (hóa) đồng cấu trúc dị tính,
  • / ¸hetə´rɔgəmi /, Danh từ: (sinh vật học) sự dị giao,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top