Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rain” Tìm theo Từ (2.298) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.298 Kết quả)

  • diện tích hứng mưa, diện mưa,
  • mưa nhỏ,
  • mưa nguồn, mưa núi, mưa vùng cao,
  • giáng thủy axit, mưa axit,
  • mưa lốc,
  • mưa xích đạo điểm phân,
  • mưa núi lửa,
  • mưa sạch,
"
  • mưa lục địa,
  • mưa đối lưu,
  • diện tích tưới nhờ mưa,
  • máy đo lượng mưa, bình đo lượng mưa, vũ lượng kế,
  • lỗ tháo nước, lỗ tháo nước,
  • trụ đất do mưa,
  • dự báo mưa,
  • vũ ký,
  • rãnh xói do mưa, rãnh xói do mưa,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) vé để dùng lại (khi trận đấu, cuộc trình diễn..) bị hoãn lại do trời mưa, take a rain-check ( on something...
  • Danh từ: sự xối rửa do nước mưa,
  • sự suy giảm do mưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top