Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vulcanizer” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • Danh từ: (kỹ thuật) máy lưu hoá (cao su). máy lưu hóa dùng cho mối nối băng tải cao su phổ biến tại việt nam: nilos, máy lưu hóa, chất...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • được lưu hóa,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
"
  • / ´vʌlkə¸naiz /, Ngoại động từ: lưu hoá (xử lý cao su.. bằng lưu hùynh.. ở nhiệt độ cao để làm cho nó chắc và đàn hồi hơn), Hình Thái Từ:...
  • máy vá nóng vỏ ruột, máy vá vỏ ruột xe,
  • Ngoại động từ: thông tục hoá, tầm thường hoá,
  • như vulcanize, Hình Thái Từ:,
  • / ´vʌlkə¸nait /, Danh từ: cao su cứng (cao su cứng màu đen đã lưu hoá), Xây dựng: êbôlic, Kỹ thuật chung: êbônit, vuncanit,...
  • máy lưu hóa chạy điện,
  • thợ lưu hóa,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • sợi lưu hóa,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top