Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn affair” Tìm theo Từ (133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (133 Kết quả)

  • hộ chiếu công vụ,
  • Danh từ: con người kinh doanh; con người làm việc lớn,
  • bản tổng kết tài sản thanh lý, bản tường trình sự vụ, statement of affairs in bankruptcy, bản tổng kết tài sản thanh lý (phá sản)
  • tờ thuyết minh tình hình tài sản,
  • phòng sự phụ khách hàng,
  • định kiến không công bằng (trong quản lý),
  • tiền lương bất hợp lý,
"
  • hợp đồng không công bằng,
  • sự sa thải lạm dụng, sự sa thải lạm dụng (công nhân),
  • giá cả bất hợp lý, giá quá đắt,
  • tiền lương không chính đáng,
  • cạnh tranh bất chánh, cạnh tranh không chính đáng, cạnh tranh không lành mạnh, sự cạnh tranh bất chính, sự cạnh tranh không công bình,
  • hợp đồng không công bình,
  • / ə´fa: /, Phó từ: xa, ở xa, cách xa, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, from afar, từ xa, to stand afar off, đứng...
  • / feə /, Danh từ: hội chợ, chợ phiên, Tính từ: phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá tốt,...
  • chương trình chăm sóc môi trường,
  • bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng,
  • Danh từ: tình trạng hiện tại của cái gì đócách mà mọi thứ đang thể hiện(là) ngày nay,
  • cục sự vụ xí nghiệp (của bộ tài chánh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top