Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bristle” Tìm theo Từ (145) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (145 Kết quả)

  • Danh từ: (thực vật) cây cúc gai,
"
  • trụ đỡ trên đỉnh (của đường tàu treo),
  • giá đỡ bằng gỗ,
  • Danh từ: Ống tiêu; ống đi ngoài,
  • giá đỡ (của thợ cưa),
  • Danh từ: giấy cứng brittôn (để vẽ, để làm danh thiếp...)
  • như tin-whistle,
  • sàn công tác máy trộn,
  • giá cửa,
  • Danh từ: bàn kê trên niễng,
  • trụ cột, trụ khung,
  • tín hiệu còi, còi hiệu,
  • như bridle-path,
  • mộng khớp lõm,
  • đường dành cho ngựa đi,
  • mặt gãy,
  • Danh từ: cầu dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được), cầu ngựa đi,
  • Danh từ: Đường dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được), đường ngựa đi,
  • đường đua ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, bridle road , bridle trail , bridle way
  • Danh từ: tay cầm cương (tay trái của người cưỡi ngựa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top