Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn brother” Tìm theo Từ (352) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (352 Kết quả)

  • mạch khe nứt, mạch cái, mạch chính, vỉa chính,
  • Danh từ: trạm vũ trụ, trạm nổi (sửa chữa tàu), tàu sân bay, hàng không mẫu hạm, Giao thông & vận tải: tàu thủy mẹ, tàu chính, Kinh...
  • Danh từ: tiếng mẹ đẻ,
  • người môi giới chứng khoán, người môi giới cổ phiếu,
  • người môi giới giao dịch hàng hóa có sẵn,
  • Danh từ: thân mẹ,
"
  • Danh từ: người sống bằng mua bán chứng khoán hộ người khác,
  • các loại thủy tinh khác, là thủy tinh có thể tái chế lại từ đồ đạc, trang thiết bị, vật dụng điện tử. không bao gồm thủy tinh lấy từ các phương tiện giao thông (xe hơi, xe hàng hay kiện hàng vận...
  • bên b (của hợp đồng), bên đối tác,
  • nước thịt pepton,
  • nước lactoza,
  • nắp thông gió dầu,
  • Thành Ngữ:, each other, nhau, lẫn nhau
  • giấy khác, là những loại giấy có thể được tái sinh từ sách, giấy thư loại ba, giấy in, khăn, đĩa, tách bằng giấy và giấy không phải là bao bì khác như áp phích, giấy ảnh, thiệp, hộp sữa bằng...
  • gỗ khác, gỗ có thể tái sinh được từ đồ gỗ, vật dụng điện tử và những sản phẩm gỗ không đóng gói khác. gỗ xẻ hay gỗ còn nguyên dạng được dỡ ra từ những công trình xây dựng hay toà nhà...
  • Giới từ: trừ, ngoài, khác với, không, she has no close friends other than him, cô ta chẳng có bạn bè thân thiết nào ngoài hắn, she seldom appears other than happy, hiếm khi cô ta tỏ ra vui...
  • danh từ, món hầm xcốt (món xúp hoặc hầm có lúa mạch xay và rau),
  • canh mật muối,
  • Danh từ: rượu bia nặng,
  • sự nuôi cấy môi trường cạnh thang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top