Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cam” Tìm theo Từ (2.236) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.236 Kết quả)

  • / kɔ: /, Danh từ: tiếng quạ kêu, Nội động từ: kêu (quạ); kêu như quạ, hình thái từ:,
  • / kei /, Danh từ: Đảo thấp nhỏ, Hóa học & vật liệu: bãi cát nông, Kỹ thuật chung: doi cát ngầm, rạn,
  • Danh từ: great cham chúa tể (nói về bác sĩ giôn-xơn, chúa tể các nhà phê bình (văn học) thời trước),
  • Thời quá khứ của .come: Danh từ: khung chì dùng để lắp kính cửa,
  • / kæmp /, Danh từ: trại, chỗ cắm trại, hạ trại, (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, Đời sống quân đội, phe phái, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lều nhỏ (trong rừng),
  • / klæm /, Danh từ: (động vật học) con trai ( bắc-mỹ), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người kín đáo; người khó gần, người không thích giao thiệp, người sống cô độc, (từ...
"
  • / pæm /, danh từ, (đánh bài) quân j nhép,
  • / læm /, Động từ: (từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng gậy), Danh từ: sự chạy trốn, sự trốn tránh, Kỹ thuật chung:...
  • ổ đỡ trục cam,
  • cam và cơ cấu đẩy, cam và con đội,
  • gối đỡ trục cam,
  • cam gạt đai,
  • động cơ có hai cam,
  • cam có  prôfin biếnđổi,
  • trục phân phối xả,
  • máy mài cam,
  • mâm cặp kiểu cam xoáy, mâm cặp vạn năng,
  • bệ chịu của trục cam,
  • vào khớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top