Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cancel” Tìm theo Từ (2.112) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.112 Kết quả)

  • / kə'næl /, Danh từ: kênh, sông đào, (giải phẫu) ống, Toán & tin: ống, Cơ khí & công trình: ống, Xây...
  • / ´kæml /, Danh từ: lạc đà, lạc đà một bướu, (kinh thánh) điều khó tin; điều khó chịu đựng được, Giao thông & vận tải: cầu phao nâng tàu,...
"
  • / ˈeɪndʒl /, Danh từ: thiên thần, thiên sứ, người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng, (từ lóng) người xuất vốn cho kẻ khác, tiền cổ...
  • / keinə /,
  • / la:ns /, Danh từ: cây giáo, cây thương, Ngoại động từ: Đâm bằng giáo, đâm bằng thương, (y học) mổ, trích (bằng lưỡi trích), hình...
  • / næns /, như nancy,
  • hủy bỏ một chi phiếu,
  • kênh nối kênh, giữa các kênh,
  • kênh nối kênh, giữa các kênh,
  • hủy bỏ một đơn đặt hàng,
  • kênh tới kênh,
  • hủy bỏ một hợp đồng,
  • ung thư tiax,
  • ký tự xóa khối,
  • chí tuyến bắc, chí tuyến cự giải,
  • ung thư xanh aran,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top