Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn carrier” Tìm theo Từ (853) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (853 Kết quả)

  • tàu chở quặng, tàu chở quặng, oil/bulk/ ore carrier, tàu chở quặng hàng rời dầu
  • bộ phận mang giấy,
  • người mang mầm bệnh thụ động,
  • sóng mang hình, picture carrier filter, bộ lọc sóng mang hình
  • sóng mang phép cầu phương, sóng mang phép vuông pha,
  • sóng mạng thông tin, vận tải thông tin, bộ chuyển tải tin, thiết bị chuyển tải tin,
  • sóng mang nhiễu,
  • phương tiện mang ảnh, vật mang ảnh, sóng mang hình,
  • hãng chuyên chở nội tiểu bang,
  • Nghĩa chuyên ngành: người đưa thư, người phát thư, Từ đồng nghĩa: noun, bicycle messenger , courier , mailman , mailperson , mailwoman , postal carrier , postman...
  • cái tốc (máy tiện), cái tốc (máy tiện), tốc gạt,
  • tàu hạng nhẹ,
  • hãng vận tải hữu hạn, người chuyên chở hữu hạn,
  • xe chở cáng thương,
  • sóng mang độ chói,
  • sóng mang chính,
  • vật mang mạng che,
  • giá đỡ trục, ụ trục chính,
  • bệ lò xo, giá lò xo,
  • vật mang có cán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top