Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clap” Tìm theo Từ (1.319) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.319 Kết quả)

  • máy cắt đinh tán,
  • đất sét kết tủa,
  • sét ở rìa,
  • như snow-covered,
  • cái kẹp chi tiết hàn, cái kẹp để hàn,
  • cái kẹp, cái định vị, bộ dừng, khoá hãm,
  • đất sét dải,
  • cái kẹp có lò xo, cái hãm phanh, cái phe, kẹp lò xo, đai kẹp nhíp, vòng đệm hãm, vòng lò xo, cái kẹp lò xo,
  • kẹp nối điện, kẹp thử,
  • bướm tiết lưu, van điều tiết,
"
  • cánh van, bướm tiết lưu, nắp van, nắp van,
  • êtô, mỏ cặp, ê tô, mỏ cặp,
  • thiết bị chắn bánh xe, vấu bánh xe,
  • cái kẹp dây, máy kiểm soát dây đứt, cọc xiết dây,
  • Danh từ: (hàng không) cánh con (của máy bay), cánh liệng, cánh tà, cánh tà sau, cánh tà,
  • Danh từ:, như ampere pliers
  • sét hoạt tính, đất sét hoạt tính,
  • cặp cá sấu, kẹp cá sấu,
  • kẹp quai,
  • gạch đất nung, gạch gốm, sét nung, đất sét nung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top