Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn croaker” Tìm theo Từ (440) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (440 Kết quả)

  • / ´koulə /, Danh từ: tàu chở than, người bán than; người cung cấp than,
  • / 'broukə /, Danh từ: người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu, công ty kinh doanh môi...
"
  • Danh từ: người dỗ ngọt, người tán tỉnh,
  • Danh từ: người chơi nhạc rock, miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu..., người đưa võng, cái đãi vàng, cái đu lắc (của trẻ con), ghế xích đu, ghế bập bênh (như) rocking-chair,...
  • / 'kreitə /, Danh từ: miệng núi lửa, hố (bom, đạn đại bác...), Cơ khí & công trình: miệng phun lửa, Giao thông & vận...
  • / ´kɔkə /, Ngoại động từ: (thường) + up âu yếm, nâng niu, chiều chuộng (trẻ con, người ốm...), Danh từ: (động vật học) giống chó cốc ( tây-ban-nha),...
  • / ´kukə /, Danh từ: lò, bếp, nồi nấu, rau quả dễ nấu nhừ, (từ lóng) người giả mạo, người khai gian, Hóa học & vật liệu: bếp, bếp nấu,...
  • Danh từ: người lừa bịp,
  • / ´krouki /, Từ đồng nghĩa: adjective, croaking , gruff , husky
  • / ´tʃoukə /, Danh từ: người bóp cổ; cái làm nghẹt, cái làm tắc, (thông tục) cổ cồn, cổ đứng (áo thầy tu...), (điện học) cuộn cảm kháng ( (như) choke), Xây...
  • / ´koutə /, Kỹ thuật chung: máy hồ giấy,
  • / ´kɔηkə /, Danh từ: cây dẻ ngựa,
  • / ¸kɔ:kə /, Danh từ: (từ lóng) cái làm sửng sốt ngạc nhiên, cái kỳ lạ, lời nói dối kỳ lạ; câu nói láo kỳ lạ, câu nói đùa kỳ lạ, lời nói làm chấm dứt cuộc tranh...
  • / ´roumə /, danh từ, người đi lang thang, vật đi lang thang,
  • tàu đỗ trong vũng tàu, tàu thả neo ở vũng tàu,
  • Danh từ: (thông tục) người la hét, người bị bệnh thở khò khè, giếng khi nổ,
  • / ´soukə /, Danh từ: người say be bét, người chè chén lu bù, cơn mưa to, cơn mưa như trút nước, ( số nhiều) quần nỉ ngắn (cho trẻ con còn phải bế), Hóa...
  • người phá kỷ lục, sự kiện tạo kỷ lục, thành tích phá kỷ lục,
  • / ´koukə /, Hóa học & vật liệu: cốc hóa, thiết bị luyện cốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top