Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn croaker” Tìm theo Từ (440) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (440 Kết quả)

  • máy chuyển ngược dòng xoáy,
"
  • máy cắt thép thanh, máy cắt thép thanh,
  • đánh tơi [máy đánh tơi],
  • sự khởi động bộ ngắt,
  • ống crookes,
  • choòng điện,
  • máy đập sàng than, máy nghiền than, Địa chất: máy nghiền than, máy đập than,
  • máy đánh rạch than,
  • / ´klɔd¸breikə /, danh từ, cái vồ đập đất,
  • máy khám phá mật mã,
  • / 'ouθ,breikə /, Danh từ: người không giữ lời thề,
  • máy nghiền quặng,
  • đá mài xi lanh,
  • máy nghiền kiểu hàm nhai, máy nghiền kiểu nhai, Địa chất: máy nghiền nhai, máy đập hàm,
  • máy nghiền quay,
  • người làm rẽ, người lĩnh canh,
  • bánh quy sô đa,
  • máy nghiền lại,
  • thiết bị đập đá, tàu phá (ở biển), máy nghiền đá,
  • Danh từ: bánh qui khô; bánh mì khô; lương khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top