Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn edging” Tìm theo Từ (1.222) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.222 Kết quả)

  • động cơ cánh,
  • đầu máy dồn toa,
  • bộ phận làm nghẽn,
  • cái tời,
  • động cơ cacburatơ, động cơ dùng cacbuaratơ,
  • động cơ ở giữa,
  • mô tơ băng tải,
  • thớ lớp cắt ngang, sự phân vỉa cắt chéo,
  • động cơ có đầu cốp,
  • phần tử cộng, phần tử cộng,
  • động cơ khí nén,
"
  • sự phân trang trước, cuộc gọi đoán trước, cuộc gọi trước thời hạn,
  • Địa chất: thiết bị hãm an toàn thùng cũi,
  • động cơ đã cân bằng,
  • sự rà (khít),
  • lớp lót nền,
  • sự chuẩn bị lớp đệm, sự lấp đầy lớp đệm, sự thêm liệu lớp đệm, lớp đáy, lớp đệm,
  • lắng đọng thành lớp, trầm tích thành lớp,
  • lớp vữa đệm, vữa mạch ngang,
  • đá nền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top