Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fishery” Tìm theo Từ (86) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (86 Kết quả)

  • chỉ số giá lý tưởng của fisher,
  • vận tải công-ten-nơ kiểu vác lưng, vận tải kiểu thồ cá,
  • đường nước xoáy dẫn cá, vực cá bơi,
"
  • Thành Ngữ:, to feed the fishes, chết đuối
  • Thành Ngữ:, to become food for fishes, chết đuối, làm mồi cho cá
  • Thành Ngữ:, to make sb's life a misery, làm cho ai phải quằn quại khổ sở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top