Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fishery” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.536) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hình vuông lloyd-fisher, khung vuông lloyd fisher,
  • sản phẩm cá, processed fishery product, sự phân loại sản phẩm cá
"
  • chỉ số lý tưởng, fisher's ideal index (number), chỉ số lý tưởng fisher
  • dạng số nhiều của fisherman,
  • thử nghiệm bằng (mạch) vòng fisher, thử nghiệm mạch vòng fisher,
  • hiệu ứng fisher, international fisher effect, hiệu ứng fisher quốc tế
  • phương trình fisher,
  • sự thử vòng, thử nghiệm mạch vòng, sự thử bằng vòng uốn (tìm chỗ hỏng của dây cáp), fisher loop test, thử nghiệm mạch vòng fisher, hilborn loop test, thử nghiệm mạch vòng hilbom, murray loop test, thử nghiệm...
  • chỉ số lý tưởng fisher,
  • chỉ số giá lý tưởng của fisher,
  • bình cứu hỏa, bình dập tắt đám cháy, thiết bị dập tắt lửa, bình dập lửa, bình chữa cháy, máy chữa lửa, máy dập lửa, cacbon dioxide fire-extinguisher, bình chữa cháy cacbon dioxit, foam fire-extinguisher, bình...
  • / ´faiəriks¸tiηgwiʃə /, Danh từ: bình chữa cháy, Kỹ thuật chung: bình cứu hỏa, bình chữa lửa, carbon dioxide fire extinguisher, bình cứu hỏa dùng cacbon...
  • / ´ri:də /, Danh từ: người đọc, độc giả, người mê đọc sách, phó giáo sư (trường đại học), (ngành in) như proof-reader, (tôn giáo) như lay reader, như publisher's reader, tập...
  • cacbon điorit, co2, đioxit cacbon, cacbon dioxit, cacbon đioxit, khí cacbonic, khí cacbon, khí co2, axit cacbonic, anhydrit cacbonic, carbon dioxide fire extinguisher, dụng cụ đập lửa bằng đioxit cacbon, block solid carbon dioxide, cacbon...
  • Thành Ngữ:, fisher of men, (từ cổ,nghĩa cổ) nhà truyền giáo
  • Thành Ngữ:, loaves and fishes, bổng lộc
  • hiệu ứng fisher quốc tế,
  • Thành Ngữ:, to become food for fishes, chết đuối, làm mồi cho cá
  • Thành Ngữ:, to feed the fishes, chết đuối
  • / fu:d /, Danh từ: Đồ ăn, thức ăn, món ăn, ( định ngữ) dinh dưỡng, Cấu trúc từ: food for thought, to become food for fishes, to become food for worms, food for...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top